Có 2 kết quả:
五笔 wǔ bǐ ㄨˇ ㄅㄧˇ • 五筆 wǔ bǐ ㄨˇ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 五筆字型|五笔字型, five stroke input method for Chinese characters by numbered strokes, invented by Wang Yongmin 王永民 in 1983
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 五筆字型|五笔字型, five stroke input method for Chinese characters by numbered strokes, invented by Wang Yongmin 王永民 in 1983
Bình luận 0